ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề “Health” là một trong những topic phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 1, 2, 3. Tuy quen thuộc nhưng để trả lời trôi chảy, tự nhiên và đạt band cao, bạn cần nắm rõ cách dùng từ, ý tưởng và cấu trúc câu phù hợp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ và từ vựng hữu ích cho từng phần thi Speaking. Cùng khám phá ngay để làm chủ IELTS Speaking Topic Health và đạt band điểm mơ ước nhé! 

1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Health

Dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp câu hỏi và bài trả lời mẫu kèm phân tích từ vựng trong chủ đề Health IELTS Speakign Part 1. 

tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Health

1.1. Do you lead a healthy lifestyle?

Trả lời:
Yes, I try to lead a healthy lifestyle by eating a balanced diet, staying physically active, and getting enough sleep. I also avoid stress as much as possible because mental health goes hand in hand with physical health.
(Có, tôi cố gắng sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân bằng, duy trì vận động và ngủ đủ giấc. Tôi cũng tránh căng thẳng vì sức khỏe tinh thần đi đôi với sức khỏe thể chất.)

Từ vựng:

  • balanced diet: chế độ ăn cân bằng
    Ví dụ: I follow a balanced diet with plenty of fruits and vegetables. (Tôi tuân theo chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây và rau củ.)
  • go hand in hand with: đi đôi với
    Ví dụ: Success goes hand in hand with hard work. (Thành công đi đôi với sự chăm chỉ.)

>> Xem thêm: Topic Tet Holiday IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+

1.2. Do you have any unhealthy habits?

Trả lời:
Honestly, I sometimes stay up late binge-watching shows, which is definitely an unhealthy habit. It makes me feel drained the next morning, so I’m trying to cut down on screen time before bed.
(Thành thật mà nói, đôi khi tôi thức khuya xem phim liên tục, đó là một thói quen không tốt. Nó khiến tôi mệt mỏi vào sáng hôm sau, nên tôi đang cố giảm thời gian dùng màn hình trước khi ngủ.)

Từ vựng:

  • binge-watch: xem liên tục, xem “cày”
    Ví dụ: I binge-watched an entire season in one night. (Tôi đã cày cả mùa phim chỉ trong một đêm.)
  • cut down on: giảm bớt
    Ví dụ: I’m trying to cut down on sugary drinks. (Tôi đang cố giảm bớt đồ uống có đường.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

1.3. How do you keep yourself healthy?

Trả lời:
I keep myself healthy by working out regularly, eating nutritious food, and maintaining a positive mindset. I also drink plenty of water and try to disconnect from work to avoid burnout.
(Tôi giữ sức khỏe bằng cách tập luyện thường xuyên, ăn thực phẩm bổ dưỡng và duy trì tinh thần tích cực. Tôi cũng uống nhiều nước và cố gắng tách khỏi công việc để tránh kiệt sức.)

Từ vựng:

  • work out regularly: tập luyện thường xuyên
    Ví dụ: He works out regularly to stay fit. (Anh ấy tập luyện thường xuyên để giữ dáng.)
  • burnout: kiệt sức (vì làm việc quá mức)
    Ví dụ: She quit her job because of burnout. (Cô ấy nghỉ việc vì kiệt sức.)
How do you keep yourself healthy?

>> Xem thêm: Topic Running: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chi tiết kèm từ vựng

1.4. Do you do any exercise?

Trả lời:
Yes, I do. I usually go jogging in the morning or hit the gym after work. Exercising helps me blow off some steam and stay in good shape both physically and mentally.
(Có chứ. Tôi thường chạy bộ buổi sáng hoặc đến phòng gym sau giờ làm. Tập thể dục giúp tôi giải tỏa căng thẳng và giữ dáng tốt cả về thể chất lẫn tinh thần.)

Từ vựng:

  • blow off steam: xả stress, giải tỏa
    Ví dụ: I go cycling to blow off steam after a long day. (Tôi đi đạp xe để xả stress sau một ngày dài.)
  • stay in good shape: giữ dáng
    Ví dụ: She swims every day to stay in good shape. (Cô ấy bơi mỗi ngày để giữ dáng.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.5. What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?

Trả lời:
I believe both go hand in hand, but if I had to choose, I’d say eating healthy is slightly more important. A well-balanced diet gives you the energy to work out effectively and maintain your overall well-being.
(Tôi nghĩ cả hai đều quan trọng, nhưng nếu phải chọn, tôi cho rằng ăn uống lành mạnh quan trọng hơn một chút. Một chế độ ăn cân bằng giúp bạn có năng lượng để tập luyện hiệu quả và duy trì sức khỏe tổng thể.)

Từ vựng:

  • well-balanced diet: chế độ ăn cân bằng, đầy đủ dưỡng chất
    Ví dụ: A well-balanced diet is key to a healthy lifestyle. (Một chế độ ăn cân bằng là chìa khóa cho lối sống lành mạnh.)
  • overall well-being: sức khỏe và hạnh phúc tổng thể
    Ví dụ: Meditation improves your overall well-being. (Thiền giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể.)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2. IELTS Speaking Part 2 - Topic Health

2.1. Describe a healthy lifestyle that you know

Dưới đây là cue card cho Part 2 chủ đề Healthy Lifestyle:

Describe a healthy lifestyle that you know

You should say:​

  • what it is​
  • How do you know it​
  • when do you do it​

and explain why you find it is healthy

Bài mẫu: 

One healthy lifestyle that I know very well is called “eat clean.” It’s a way of living that focuses on eating whole, natural foods instead of processed or packaged ones. People who follow this lifestyle try to nourish their bodies with real ingredients like fruits, vegetables, lean meat, and whole grains while cutting down on sugar, refined carbs, and fried food.

I first learned about this lifestyle from a nutrition channel on YouTube and a few science-based blogs. They explained that clean eating doesn’t mean starving yourself or avoiding all your favorite dishes, but rather making small, mindful choices every day. I became interested and decided to give it a try.

I follow this lifestyle every single day. For breakfast, I usually have oatmeal topped with fruits or whole-grain toast with eggs. Lunch is something light yet nutritious, like grilled chicken with salad. For dinner, I often make stir-fried vegetables with brown rice. I also drink plenty of water and avoid soda or fast food. Over time, this routine has become part of my life, and I honestly feel better both physically and mentally.

I find “eat clean” incredibly healthy because it helps me maintain stable energy levels, improve digestion, and keep my skin clear. It’s not a temporary diet — it’s a sustainable habit that makes me more aware of what I eat and how it affects my body.

Describe a healthy lifestyle that you know

(Một lối sống lành mạnh mà tôi biết rất rõ được gọi là “ăn sạch” (eat clean). Đây là một cách sống tập trung vào việc ăn các thực phẩm tự nhiên, nguyên chất thay vì đồ ăn chế biến sẵn hoặc đóng gói. Những người theo lối sống này cố gắng nuôi dưỡng cơ thể bằng các nguyên liệu tự nhiên như trái cây, rau củ, thịt nạc và ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời giảm bớt đường, tinh bột tinh chế và đồ chiên rán.

Tôi biết đến lối sống này qua một kênh dinh dưỡng trên YouTube và vài blog khoa học. Họ giải thích rằng ăn sạch không có nghĩa là nhịn ăn hay tránh xa tất cả món yêu thích, mà là đưa ra những lựa chọn với ý thức quan tâm sức khoẻ mỗi ngày. Tôi bắt đầu quan tâm và quyết định thử áp dụng.

Tôi thực hành lối sống này mỗi ngày. Bữa sáng, tôi thường ăn cháo yến mạch với trái cây hoặc bánh mì nguyên cám với trứng. Bữa trưa nhẹ nhưng đầy đủ dinh dưỡng, như ức gà nướng kèm salad. Buổi tối, tôi thường nấu rau xào với cơm gạo lứt. Tôi cũng uống nhiều nước và tránh nước ngọt cũng như đồ ăn nhanh. Theo thời gian, thói quen này đã trở thành một phần trong cuộc sống của tôi, và thật sự tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn cả về thể chất lẫn tinh thần.

Tôi thấy “ăn sạch” là một lối sống cực kỳ lành mạnh vì nó giúp tôi duy trì năng lượng ổn định, cải thiện tiêu hóa, và giữ làn da khỏe mạnh. Đây không phải là chế độ ăn tạm thời mà là một thói quen bền vững, giúp tôi ý thức hơn về những gì mình ăn và cách chúng ảnh hưởng đến cơ thể.)

Phân tích từ vựng

  • eat clean: ăn sạch, nghĩa là ăn thực phẩm tươi, ít qua chế biến và không chứa chất bảo quản hay phụ gia.
    Ví dụ: I’ve been trying to eat clean to feel more energetic and focused. (Tôi đã cố gắng ăn sạch để cảm thấy tràn đầy năng lượng và tập trung hơn.)
  • whole, natural foods: thực phẩm nguyên chất, tự nhiên, không qua chế biến.
    Ví dụ: Whole, natural foods are the foundation of a balanced diet. (Thực phẩm tự nhiên là nền tảng của một chế độ ăn cân bằng.)
  • nourish their bodies: nuôi dưỡng cơ thể, cung cấp dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe.
    Ví dụ: People should nourish their bodies with healthy, fresh meals instead of junk food. (Mọi người nên nuôi dưỡng cơ thể bằng các bữa ăn lành mạnh, tươi mới thay vì đồ ăn nhanh.)
  • ingredients: nguyên liệu, thành phần trong món ăn.
    Ví dụ: Always check the ingredients before buying packaged food. (Luôn kiểm tra thành phần trước khi mua thực phẩm đóng gói.)
  • refined carbs: tinh bột tinh chế, như bánh mì trắng, cơm trắng, mì trắng – ít chất xơ, dễ gây tăng đường huyết.
    Ví dụ: Eating too many refined carbs can lead to weight gain and fatigue. (Ăn quá nhiều tinh bột tinh chế có thể gây tăng cân và mệt mỏi.)
  • nutrition channel: kênh chia sẻ kiến thức dinh dưỡng.
    Ví dụ: I often watch a nutrition channel that gives practical meal ideas. (Tôi thường xem một kênh dinh dưỡng cung cấp những ý tưởng bữa ăn hữu ích.)
  • science-based blogs: blog dựa trên nghiên cứu khoa học, thông tin đáng tin cậy và có cơ sở.
    Ví dụ: Science-based blogs help people understand what really works for their health. (Các blog dựa trên khoa học giúp mọi người hiểu rõ điều gì thực sự tốt cho sức khỏe.)
  • mindful choices: lựa chọn có ý thức, suy nghĩ kỹ lưỡng dựa trên sức khỏe hoặc giá trị bản thân.
    Ví dụ: Making mindful choices when eating can prevent overeating. (Đưa ra lựa chọn có ý thức khi ăn có thể giúp tránh ăn quá mức.)
  • oatmeal topped with fruits: cháo yến mạch phủ trái cây – bữa sáng phổ biến, giàu chất xơ và vitamin.
    Ví dụ: Oatmeal topped with fruits gives me a perfect start to the day. (Cháo yến mạch phủ trái cây giúp tôi bắt đầu ngày mới một cách hoàn hảo.)
  • whole-grain toast with eggs: bánh mì nguyên cám với trứng – bữa ăn giàu protein và carbs tốt.
    Ví dụ: Whole-grain toast with eggs is both filling and nutritious. (Bánh mì nguyên cám với trứng vừa no vừa giàu dinh dưỡng.)
  • drink plenty of water: uống nhiều nước – giúp cơ thể duy trì trao đổi chất và loại bỏ độc tố.
    Ví dụ: Remember to drink plenty of water, especially on hot days. (Hãy nhớ uống nhiều nước, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng.)
  • maintain stable energy levels: duy trì mức năng lượng ổn định trong ngày
    Ví dụ: Balanced meals help maintain stable energy levels throughout the day. (Các bữa ăn cân bằng giúp duy trì năng lượng ổn định suốt cả ngày.)
  • improve digestion: cải thiện hệ tiêu hóa, giúp hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
    Ví dụ: Eating more vegetables can improve digestion naturally. (Ăn nhiều rau củ có thể cải thiện tiêu hóa một cách tự nhiên.)
  • keep my skin clear: giữ làn da khỏe mạnh, sạch mụn.
    Ví dụ: Drinking green tea daily helps keep my skin clear. (Uống trà xanh mỗi ngày giúp tôi giữ làn da sạch và khỏe.)
  • sustainable habit: thói quen bền vững, có thể duy trì lâu dài mà không gây mệt mỏi hay áp lực.
    Ví dụ: Walking to work every day is a sustainable habit that keeps me active. (Đi bộ đi làm mỗi ngày là một thói quen bền vững giúp tôi năng động hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

2.2. Describe a piece of advice about health that you find useful

Describe a piece of advice about health that you find useful

You should say:

  • What it is
  • Where you got it
  • When we should apply it

Bài mẫu: 

One of the most useful pieces of health advice I’ve ever received is to stay hydrated and drink enough water throughout the day. It sounds simple, but it has a massive impact on our overall well-being. This advice reminds me that even small daily habits can make a big difference when it comes to staying healthy.

I first heard this advice from a fitness coach in a podcast I often listen to. He explained that most people mistake thirst for hunger and end up snacking unnecessarily, which leads to fatigue and poor concentration. He also mentioned that drinking water regularly helps flush out toxins, support digestion, and even improve skin health.

Since then, I’ve made it a rule to carry a reusable water bottle wherever I go. I try to drink a glass of water right after waking up, before meals, and during work breaks. It’s especially important to apply this advice on hot days or after doing exercise, when the body loses a lot of water.

I find this tip really useful because it’s easy to follow, inexpensive, and helps me feel more alert and refreshed. Staying hydrated has improved my focus and energy levels, and it’s now a natural part of my daily routine.

(Một trong những lời khuyên về sức khỏe hữu ích nhất mà tôi từng nhận được là duy trì đủ nước cho cơ thể và uống đủ nước suốt cả ngày. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng nó có ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe tổng thể. Lời khuyên này khiến tôi nhận ra rằng ngay cả những thói quen nhỏ mỗi ngày cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn khi nói đến việc giữ gìn sức khỏe.

Tôi nghe lời khuyên này từ một huấn luyện viên thể hình trong một podcast mà tôi thường nghe. Anh ấy giải thích rằng hầu hết mọi người thường nhầm cảm giác khát với đói và ăn vặt không cần thiết, điều này dẫn đến mệt mỏi và giảm tập trung. Anh cũng nói rằng việc uống nước thường xuyên giúp loại bỏ độc tố, hỗ trợ tiêu hóa, và thậm chí cải thiện sức khỏe làn da.

Kể từ đó, tôi luôn mang theo một chai nước tái sử dụng mọi lúc mọi nơi. Tôi cố gắng uống một cốc nước ngay sau khi thức dậy, trước bữa ăn và trong giờ nghỉ làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng vào những ngày nóng hoặc sau khi tập thể dục, khi cơ thể mất nhiều nước.

Tôi thấy lời khuyên này thực sự hữu ích vì nó dễ thực hiện, tiết kiệm và giúp tôi cảm thấy tỉnh táo và sảng khoái hơn. Việc duy trì đủ nước đã cải thiện sự tập trung và năng lượng của tôi, và giờ nó đã trở thành một phần tự nhiên trong thói quen hằng ngày.)

Phân tích từ vựng

  • stay hydrated: giữ cho cơ thể đủ nước
    Ví dụ: It’s essential to stay hydrated, especially in hot weather. (Điều quan trọng là giữ cơ thể đủ nước, đặc biệt là khi trời nóng.)
  • overall well-being: sức khỏe tổng thể, trạng thái khỏe mạnh cả thể chất lẫn tinh thần
    Ví dụ: Regular exercise contributes to your overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.)
  • fitness coach: huấn luyện viên thể hình
    Ví dụ: My fitness coach gave me some great tips about nutrition. (Huấn luyện viên thể hình của tôi đã đưa ra vài lời khuyên rất hay về dinh dưỡng.)
  • mistake thirst for hunger: nhầm lẫn cảm giác khát với đói
    Ví dụ: Many people mistake thirst for hunger and end up overeating. (Nhiều người nhầm khát với đói và ăn quá mức.)
  • snacking unnecessarily: ăn vặt không cần thiết
    Ví dụ: Snacking unnecessarily during work can cause weight gain. (Ăn vặt không cần thiết khi làm việc có thể gây tăng cân.)
  • flush out toxins: loại bỏ độc tố
    Ví dụ: Drinking water helps flush out toxins from the body. (Uống nước giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.)
  • support digestion: hỗ trợ tiêu hóa
    Ví dụ: Warm water with lemon in the morning can support digestion. (Nước ấm với chanh vào buổi sáng có thể hỗ trợ tiêu hóa.)
  • improve skin health: cải thiện sức khỏe làn da
    Ví dụ: Staying hydrated can improve skin health naturally. (Giữ đủ nước có thể cải thiện sức khỏe làn da một cách tự nhiên.)
  • reusable water bottle: chai nước tái sử dụng
    Ví dụ: I always carry a reusable water bottle to avoid plastic waste. (Tôi luôn mang theo chai nước tái sử dụng để tránh rác thải nhựa.)
  • on hot days / after doing exercise: vào những ngày nóng / sau khi tập thể dục
    Ví dụ: You should drink more water on hot days to prevent dehydration. (Bạn nên uống nhiều nước hơn vào những ngày nóng để tránh mất nước.)
  • more alert and refreshed: tỉnh táo và sảng khoái hơn
    Ví dụ: A cold shower in the morning makes me feel more alert and refreshed. (Tắm nước lạnh vào buổi sáng khiến tôi thấy tỉnh táo và sảng khoái hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Health

Trả lời:
In my country, the most popular ways of staying healthy include going jogging, doing yoga, and eating home-cooked meals. Many people also join fitness centers to stay in shape or take part in outdoor activities like cycling and swimming. Recently, there’s been a growing awareness of mental health, so meditation and relaxation have also become part of people’s routines.
(Ở đất nước tôi, những cách phổ biến nhất để giữ sức khỏe là chạy bộ, tập yoga và ăn các bữa nấu tại nhà. Nhiều người còn tham gia phòng gym để giữ dáng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời như đạp xe và bơi lội. Gần đây, nhận thức về sức khỏe tinh thần ngày càng tăng, nên thiền và thư giãn cũng trở thành một phần trong thói quen của nhiều người.)

What are the most popular ways of keeping healthy in your country?

Từ vựng:

  • home-cooked meals: bữa ăn nấu tại nhà
    Ví dụ: I prefer home-cooked meals because they’re healthier than fast food. (Tôi thích các bữa ăn nấu tại nhà hơn vì chúng lành mạnh hơn đồ ăn nhanh.)
  • stay in shape: giữ dáng
    Ví dụ: She goes to the gym every day to stay in shape. (Cô ấy đi tập gym mỗi ngày để giữ dáng.)
  • growing awareness of: nhận thức ngày càng tăng về
    Ví dụ: There’s a growing awareness of the importance of mental health. (Ngày càng có nhiều người nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

3.2. Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?

Trả lời:
I think it’s because changing habits takes time and discipline. People often underestimate the consequences or lack motivation to make a change. Bad habits like smoking or overeating usually provide short-term comfort, which makes them hard to break. Besides, when people are under stress, they tend to fall back into old patterns even if they know it’s harmful.
(Tôi nghĩ vì việc thay đổi thói quen cần thời gian và tính kỷ luật. Mọi người thường đánh giá thấp hậu quả hoặc thiếu động lực để thay đổi. Những thói quen xấu như hút thuốc hoặc ăn quá nhiều thường mang lại cảm giác thoải mái tạm thời, nên rất khó bỏ. Hơn nữa, khi căng thẳng, họ thường quay lại thói quen cũ dù biết nó có hại.)

Từ vựng:

  • underestimate the consequences: đánh giá thấp hậu quả
    Ví dụ: Many people underestimate the consequences of sleep deprivation. (Nhiều người đánh giá thấp hậu quả của việc thiếu ngủ.)
  • short-term comfort: cảm giác thoải mái tạm thời
    Ví dụ: Junk food gives short-term comfort but causes health problems later. (Đồ ăn nhanh mang lại sự thoải mái tạm thời nhưng gây vấn đề sức khỏe về sau.)
  • fall back into old patterns: quay lại thói quen cũ
    Ví dụ: When stressed, people often fall back into old patterns of behavior. (Khi căng thẳng, con người thường quay lại những thói quen cũ.)

3.3. What should and shouldn't we do to have a long and healthy life?

Trả lời:
To live a long and healthy life, we should eat a balanced diet, exercise regularly, and get enough rest. It’s also important to manage stress and stay optimistic. On the other hand, we shouldn’t smoke, drink excessively, or neglect our mental health. A healthy lifestyle isn’t just about the body - it’s also about having a positive mindset and meaningful social connections.
(Để sống lâu và khỏe mạnh, chúng ta nên ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và nghỉ ngơi đầy đủ. Cũng cần kiểm soát căng thẳng và giữ tinh thần lạc quan. Ngược lại, chúng ta không nên hút thuốc, uống rượu quá mức hoặc bỏ qua sức khỏe tinh thần. Lối sống lành mạnh không chỉ dành cho cơ thể mà còn cho tinh thần và các mối quan hệ ý nghĩa.)

Từ vựng:

  • balanced diet: chế độ ăn cân bằng
    Ví dụ: A balanced diet provides your body with all essential nutrients. (Một chế độ ăn cân bằng cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể.)
  • manage stress: kiểm soát căng thẳng
    Ví dụ: Yoga helps people manage stress more effectively. (Yoga giúp con người kiểm soát căng thẳng hiệu quả hơn.)
  • neglect mental health: bỏ bê sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Many people focus on work and neglect their mental health. (Nhiều người tập trung vào công việc và bỏ bê sức khỏe tinh thần.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

3.4. Do women pay more attention to their health than men?

Trả lời:
Generally, yes. Women tend to be more health-conscious because they often take care of their families and themselves. They’re also more likely to have regular check-ups and follow medical advice. Men, on the other hand, sometimes ignore early symptoms or think they’re strong enough to recover without help. However, this is changing as awareness about self-care and preventive health increases.
(Nhìn chung, đúng vậy. Phụ nữ thường quan tâm đến sức khỏe hơn vì họ vừa chăm sóc gia đình vừa chăm sóc bản thân. Họ cũng có xu hướng đi khám định kỳ và làm theo lời khuyên của bác sĩ. Trong khi đó, đàn ông đôi khi phớt lờ các dấu hiệu ban đầu hoặc nghĩ rằng họ đủ khỏe để tự hồi phục. Tuy nhiên, điều này đang thay đổi khi nhận thức về chăm sóc bản thân và phòng bệnh ngày càng tăng.)

Do women pay more attention to their health than men?

Từ vựng:

  • health-conscious: quan tâm đến sức khỏe
    Ví dụ: Young people today are becoming more health-conscious than before. (Giới trẻ ngày nay ngày càng quan tâm đến sức khỏe hơn trước.)
  • regular check-ups: khám sức khỏe định kỳ
    Ví dụ: Regular check-ups help detect diseases at an early stage. (Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm.)
  • ignore early symptoms: phớt lờ các dấu hiệu ban đầu
    Ví dụ: Some people ignore early symptoms and only see a doctor when it’s serious. (Một số người phớt lờ các dấu hiệu ban đầu và chỉ đi khám khi bệnh trở nặng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

4.Từ vựng IELTS Speaking Topic Health

4.1. Từ vựng chủ đề Health IELTS Speaking

Từ / Cụm từ Nghĩa
Ví dụ
balanced diet chế độ ăn cân bằng
A balanced diet provides all essential nutrients. (Một chế độ ăn cân bằng cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết.)
stay in shape giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh
She goes running every day to stay in shape. (Cô ấy chạy bộ mỗi ngày để giữ dáng.)
work out tập thể dục, rèn luyện cơ thể
I work out at the gym three times a week. (Tôi tập gym ba lần mỗi tuần.)
junk food đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh không lành mạnh
Eating too much junk food can cause obesity. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây béo phì.)
get enough sleep ngủ đủ giấc
Teenagers should get enough sleep to stay focused in class. (Thanh thiếu niên nên ngủ đủ giấc để tập trung hơn khi học.)
avoid stress tránh căng thẳng
Meditation helps me avoid stress and stay calm. (Thiền giúp tôi tránh căng thẳng và giữ bình tĩnh.)
maintain a healthy lifestyle duy trì lối sống lành mạnh
Maintaining a healthy lifestyle requires discipline. (Duy trì lối sống lành mạnh đòi hỏi tính kỷ luật.)
suffer from illness mắc bệnh, chịu đựng bệnh tật
He suffered from a serious illness last year. (Anh ấy mắc một căn bệnh nghiêm trọng vào năm ngoái.)
mental well-being sức khỏe tinh thần
Yoga can improve your mental well-being. (Yoga có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.)
boost immune system tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin C helps boost your immune system. (Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
go for a check-up đi khám sức khỏe định kỳ
You should go for a check-up at least once a year. (Bạn nên đi khám sức khỏe ít nhất một lần mỗi năm.)
recover from hồi phục sau (bệnh, chấn thương)
He’s recovering from the flu at home. (Anh ấy đang hồi phục sau cơn cảm cúm ở nhà.)
be addicted to nghiện (thói quen, chất gì đó)
Many teenagers are addicted to fast food and soft drinks. (Nhiều thanh thiếu niên nghiện đồ ăn nhanh và nước ngọt.)
burn calories đốt cháy calo
Running is a great way to burn calories. (Chạy bộ là cách tuyệt vời để đốt cháy calo.)
keep fit giữ cơ thể cân đối, khỏe mạnh
He swims regularly to keep fit. (Anh ấy bơi thường xuyên để giữ dáng.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

4.2. Cấu trúc hữu ích chủ đề Health IELTS Speaking

Cấu trúc / Mẫu câu Nghĩa
Ví dụ 
It’s important to + V thật quan trọng để làm gì
It’s important to eat breakfast every day. (Ăn sáng mỗi ngày là điều quan trọng.)
One of the best ways to + V is... một trong những cách tốt nhất để làm gì là...
One of the best ways to stay healthy is to exercise daily. (Một trong những cách tốt nhất để khỏe mạnh là tập thể dục hàng ngày.)
People should / shouldn’t + V mọi người nên / không nên làm gì
People should drink more water and eat less sugar. (Mọi người nên uống nhiều nước và ăn ít đường hơn.)
... helps (someone) + V ... giúp (ai đó) làm gì
Doing yoga helps me relax after work. (Tập yoga giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)
To be aware of + N/V-ing nhận thức được, ý thức được
We should be aware of the importance of mental health. (Chúng ta nên nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)
The key to (something) is (doing something) chìa khóa để đạt được điều gì là...
The key to good health is maintaining a balanced diet. (Chìa khóa cho sức khỏe tốt là duy trì chế độ ăn cân bằng.)
As far as I’m concerned, ... theo quan điểm của tôi
As far as I’m concerned, prevention is better than cure. (Theo tôi, phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
It’s better to ... rather than ... tốt hơn là... thay vì...
It’s better to cook at home rather than eat out every day. (Tốt hơn là nấu ăn ở nhà thay vì ăn ngoài mỗi ngày.)
In the long run, ... về lâu dài
In the long run, regular exercise improves your quality of life. (Về lâu dài, tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.)
play a vital role in + V-ing/N đóng vai trò quan trọng trong việc...
Sleep plays a vital role in maintaining both physical and mental health. (Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.)

KẾT LUẬN: 

Trên đây, Langmaster đã chia sẻ từ vựng, cấu trúc và bài mẫu band 7+ cho chủ đề Health – IELTS Speaking Part 1, 2, 3. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ cách triển khai câu trả lời tự nhiên và hiệu quả trong kỳ thi Speaking. Trước khi thi, bạn có thể tự luyện tập với bạn bè hoặc một mình trước gương để có thể nói tự tin hơn. 

Tất nhiên, tự học là điều nên làm, nhưng việc này chỉ thật sự hiệu quả khi bạn có nền tảng vững và đủ thời gian để tự điều chỉnh lỗi sai. Nếu bạn mới bắt đầu hoặc thường lặp lại cùng một lỗi mà không nhận ra, thì việc có người đồng hành hướng dẫn, sửa sai kịp thời và thiết kế lộ trình phù hợp là điều rất cần thiết.

Vì vậy, nếu bạn đang không biết nên bắt đầu từ đâu, hãy đăng ký khóa học IELTS online tại Langmaster. Bạn sẽ được đồng hành bởi đội ngũ giáo viên tận tâm, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin đạt band điểm mong muốn!

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn yên tâm hoàn toàn, không còn nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không theo sát” như ở nhiều trung tâm khác.

Đội ngũ giảng viên Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, và đặc biệt tận tâm đồng hành cùng học viên. Sau mỗi buổi học, bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ – biết rõ mình sai ở đâu, cần cải thiện điều gì và tiến bộ ra sao.

Điểm đặc biệt của Langmaster là lộ trình học cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên band điểm mục tiêu và trình độ hiện tại. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, giúp trung tâm xác định chính xác năng lực và sắp xếp lớp phù hợp. Trong quá trình học, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, trong đó giảng viên nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và hướng phát triển tiếp theo.

Langmaster cũng cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Nhờ đó, học online tại Langmaster vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng bất cứ khi nào cần. Không những vậy, khi tham gia lớp học, giảng viên sẽ theo sát từng học viên, gọi tên trực tiếp, tương tác thường xuyên, và lồng ghép bài tập thực hành ngay tại buổi học để duy trì sự tập trung và hứng thú học tập. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 cùng chuyên gia, giúp ôn luyện chuyên sâu và đạt kết quả vượt mong đợi.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí